Toyota RAV4 V TRD Off-Road 2.5 (203 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021
Toyota RAV4 V TRD Off-Road 2.5 (203 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota RAV4 V TRD Off-Road 2.5 (203 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

TRD Off-Road 2.5 (203 Hp) AWD Automatic

Công suất

203 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

249 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

ULEV

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
203 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
249 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2487 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
103.5 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1658 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2134 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1065 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1977 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4610 mm

Chiều rộng (mm)

1864 mm

Chiều cao (mm)

1742 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1608 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 305 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 282 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R18 100H

Kích thước bánh trước

225/60 R18 100H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành