Toyota RAV4 V 2.5 D-4S (306 Hp) Plug-in Hybrid AWD-i e-CVT 2020, 2021, 2022
Toyota RAV4 V 2.5 D-4S (306 Hp) Plug-in Hybrid AWD-i e-CVT 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Toyota RAV4 V 2.5 D-4S (306 Hp) Plug-in Hybrid AWD-i e-CVT 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 D-4S (306 Hp) Plug-in Hybrid AWD-i e-CVT

Công suất

185 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

227 Nm @ 3200-3700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

22 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
185 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
227 Nm @ 3200-3700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2487 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
103.4 mm
Tỉ số nén
14
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1910-2000 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1604 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4600 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1690 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1595-1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1615-1625 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

An Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 340 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 317 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R18; 235/55 R19

Kích thước bánh trước

225/60 R18; 235/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 18; 7.5J x 19

Công nghệ và Vận hành