Toyota RAV4 V 2.5 (222 Hp) Hybrid AWD CVT 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota RAV4 V 2.5 (222 Hp) Hybrid AWD CVT 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota RAV4 V 2.5 (222 Hp) Hybrid AWD CVT 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (222 Hp) Hybrid AWD CVT

Công suất

177 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

221 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

102-105 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.4-4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5-4.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A25A-FXS
Công suất (HP)
177 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
221 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2487 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
103.48 mm
Tỉ số nén
14
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1645-1730 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2225 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

580 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4600 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1640 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 328 mm

Thắng sau

Disc, 317 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/60 R18

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành