Toyota RAV4 V 2.5 (219 Hp) Hybrid AWD ECVT (USA) 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota RAV4 V 2.5 (219 Hp) Hybrid AWD ECVT (USA) 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota RAV4 V 2.5 (219 Hp) Hybrid AWD ECVT (USA) 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (219 Hp) Hybrid AWD ECVT (USA)

Công suất

176 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

221 Nm @ 3600-5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

SULEV

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
A25A-FXS
Công suất (HP)
176 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
221 Nm @ 3600-5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2487 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
103.4 mm
Tỉ số nén
14
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1683-1724 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2232 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1048 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4595 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1618 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs, 305 mm

Thắng sau

Disc, 282 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/60 R18

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17; 7.0J x 18

Công nghệ và Vận hành