Toyota RAV4 V 2.0 (175 Hp) AWD CVT 2019, 2020, 2021
Toyota RAV4 V 2.0 (175 Hp) AWD CVT 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota RAV4 V 2.0 (175 Hp) AWD CVT 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (175 Hp) AWD CVT

Công suất

175 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

208 Nm @ 4300-5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

134-136 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3-5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8-5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M20A-FKS
Công suất (HP)
175 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
208 Nm @ 4300-5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1987 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
97.6 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1560-1670 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2155 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

580 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1690 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4600 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1640 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 328 mm

Thắng sau

Disc, 317 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành