Toyota RAV4 V 2.0 (149 Hp) 2019, 2020, 2021
Toyota RAV4 V 2.0 (149 Hp) 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota RAV4 V 2.0 (149 Hp) 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (149 Hp)

Công suất

149 Hp @ 6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

206 Nm @ 4400-4900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

155 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M20A-FKS
Công suất (HP)
149 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
206 Nm @ 4400-4900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1987 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
97.6 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1570-1575 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2015 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

580 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4600 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1630 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Công nghệ và Vận hành