Toyota RAV4 III (XA30, facelift 2011) 2.2 D-CAT (177 Hp) 4WD 2011, 2012, 2013
Toyota RAV4 III (XA30, facelift 2011) 2.2 D-CAT (177 Hp) 4WD 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Toyota RAV4 III (XA30, facelift 2011) 2.2 D-CAT (177 Hp) 4WD 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 D-CAT (177 Hp) 4WD

Công suất

177 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

177 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2AD-FHV
Công suất (HP)
177 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2231 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
15.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1675 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2190 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

586 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1752 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4335 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành