Toyota RAV4 III (XA30, facelift 2008) Long 3.5 V6 (269 Hp) 4WD ECT 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Toyota RAV4 III (XA30, facelift 2008) Long 3.5 V6 (269 Hp) 4WD ECT 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Toyota RAV4 III (XA30, facelift 2008) Long 3.5 V6 (269 Hp) 4WD ECT 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (269 Hp) 4WD ECT

Công suất

269 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

333 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GR-FE
Công suất (HP)
269 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
333 Nm @ 4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1665-1678 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2275 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

348 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2067 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4620 mm

Chiều rộng (mm)

1816-1854 mm

Chiều cao (mm)

1684-1745 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6-11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 300 mm

Thắng sau

Disc, 284 mm

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 235/55 R18

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 235/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành