Toyota RAV4 II (XA20, facelift 2003) 5-door 2.4i (161 Hp) 4WD Automatic 2003, 2004, 2005
Toyota RAV4 II (XA20, facelift 2003) 5-door 2.4i (161 Hp) 4WD Automatic 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Toyota RAV4 II (XA20, facelift 2003) 5-door 2.4i (161 Hp) 4WD Automatic 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4i (161 Hp) 4WD Automatic

Công suất

161 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

224 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2AZ-FE
Công suất (HP)
161 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
224 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2362 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88.5 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1445 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1854 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

678 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1909 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4205-4255 mm

Chiều rộng (mm)

1735-1785 mm

Chiều cao (mm)

1670-1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2490 mm

Vết bánh trước (mm)

1505-1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1495-1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R16; 235/60 R16

Kích thước bánh trước

215/70 R16; 235/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành