Toyota RAV4 II (XA20, facelift 2003) 3-door 2.0i 16V (150 Hp) 4WD 2003, 2004, 2005, 2006
Toyota RAV4 II (XA20, facelift 2003) 3-door 2.0i 16V (150 Hp) 4WD 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Toyota RAV4 II (XA20, facelift 2003) 3-door 2.0i 16V (150 Hp) 4WD 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i 16V (150 Hp) 4WD

Công suất

150 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

192 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

207 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1AZ-FE
Công suất (HP)
150 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
192 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1285 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1685 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

150 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

766 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3825 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2280 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R16

Kích thước bánh trước

215/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành