Toyota RAV4 II (XA20) 5-door 1.8 VVTi (125 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003
Toyota RAV4 II (XA20) 5-door 1.8 VVTi (125 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Toyota RAV4 II (XA20) 5-door 1.8 VVTi (125 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 VVTi (125 Hp)

Công suất

125 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

161 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1ZZ-FE
Công suất (HP)
125 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
161 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1794 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
91.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1825 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

970 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4200-4260 mm

Chiều rộng (mm)

1735-1785 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2490 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R16

Kích thước bánh trước

215/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành