Toyota RAV4 II (XA20) 3-door 2.0 16V D-4D (116 Hp) 4WD 2002, 2003
Toyota RAV4 II (XA20) 3-door 2.0 16V D-4D (116 Hp) 4WD 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Toyota RAV4 II (XA20) 3-door 2.0 16V D-4D (116 Hp) 4WD 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V D-4D (116 Hp) 4WD

Công suất

116 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1800-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

190 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1CD-FTV
Công suất (HP)
116 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1800-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.2 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
18.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1315-1425 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1785 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

150 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

690 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3850-3865 mm

Chiều rộng (mm)

1735-1785 mm

Chiều cao (mm)

1695-1700 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2280 mm

Vết bánh trước (mm)

1505-1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1495-1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 302 mm

Thắng sau

Disc, 298 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R16; 235/60 R16

Kích thước bánh trước

215/70 R16; 235/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16

Công nghệ và Vận hành