Toyota RAV4 I (XA10) 3-door 2.4i (167 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Toyota RAV4 I (XA10) 3-door 2.4i (167 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Toyota RAV4 I (XA10) 3-door 2.4i (167 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4i (167 Hp) Automatic

Công suất

167 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

224 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2AZ-FE
Công suất (HP)
167 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
224 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2362 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88.5 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1825 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

400 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1365 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4200 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2490 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R16

Kích thước bánh trước

215/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành