Toyota RAV4 EV I (XA10) 5-door 25.9 kWh (68 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Toyota RAV4 EV I (XA10) 5-door 25.9 kWh (68 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Toyota RAV4 EV I (XA10) 5-door 25.9 kWh (68 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Toyota RAV4 EV I (XA10) 5-door 25.9 kWh (68 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Toyota RAV4 EV I (XA10) 5-door 25.9 kWh (68 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác - Đang tải...

Thông tin chung

Tên xe

Toyota RAV4 EV I (XA10) 5-door 25.9 kWh (68 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

25.9 kWh (68 Hp)

Hệ thống điện

Dung lượng pin

25.9 kWh

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Kích thước

Chiều dài (mm)

3980 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1675 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2410 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Kích thước bánh trước

195/80 R16 97S

Kích thước bánh trước

195/80 R16 97S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành