Toyota RAV4 EV I (BEA11) 5-door 27.36 kWh (68 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Toyota RAV4 EV I (BEA11) 5-door 27.36 kWh (68 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Toyota RAV4 EV I (BEA11) 5-door 27.36 kWh (68 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

27.36 kWh (68 Hp)

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

215 km

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

125 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1540 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1935 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

3980 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1675 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2410 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/80 R16 97S

Kích thước bánh trước

195/80 R16 97S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành