Toyota RAV4 EV I (BEA11) 3-door 25.9 kWh (61 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Toyota RAV4 EV I (BEA11) 3-door 25.9 kWh (61 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Toyota RAV4 EV I (BEA11) 3-door 25.9 kWh (61 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

25.9 kWh (61 Hp)

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

200 km

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

125 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1460 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1720 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

3695 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1620 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2200 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Kích thước bánh trước

195/80 R16

Kích thước bánh trước

195/80 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành