Toyota Progres 2.5 i 24V (200 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Toyota Progres 2.5 i 24V (200 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Progres 2.5 i 24V (200 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i 24V (200 Hp)

Công suất

200 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2492 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
71.5 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1520 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1795 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4510 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15 H

Kích thước bánh trước

195/65 R15 H

Công nghệ và Vận hành