Toyota Prius IV (XW50) 1.8 VVT-I (122 Hp) Hybrid CVT 2015, 2016, 2017, 2018
Toyota Prius IV (XW50) 1.8 VVT-I (122 Hp) Hybrid CVT 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Prius IV (XW50) 1.8 VVT-I (122 Hp) Hybrid CVT 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 VVT-I (122 Hp) Hybrid CVT

Công suất

98 Hp

Moment xoắn (Nm)

142 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

1.31 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

70-76 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

2.9-3.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.1-3.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.0-3.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2ZR-FXE
Công suất (HP)
98 Hp
Công suất trên lít (HP)
54.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
142 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
13.04
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1375 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1790 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

501 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4540 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1530-1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1520-1540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.2-10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 215/45 R17

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 215/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R17

Công nghệ và Vận hành