Toyota Prius III (ZVW30) 1.8 Dual VVT-i (99 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012
Toyota Prius III (ZVW30) 1.8 Dual VVT-i (99 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Prius III (ZVW30) 1.8 Dual VVT-i (99 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 Dual VVT-i (99 Hp)

Công suất

99 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

142 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

3.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
99 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
142 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1495 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1805 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4460 mm

Chiều rộng (mm)

1745 mm

Chiều cao (mm)

1500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Kích thước bánh trước

195/55 R15

Công nghệ và Vận hành