Toyota Prius II (NHW20) 1.5 VVT-i (113 Hp) Hybrid CVT 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Toyota Prius II (NHW20) 1.5 VVT-i (113 Hp) Hybrid CVT 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Prius II (NHW20) 1.5 VVT-i (113 Hp) Hybrid CVT 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 VVT-i (113 Hp) Hybrid CVT

Công suất

78 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

115 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

104 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
78 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
115 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.7 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1300 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1725 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

408 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1210 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4450 mm

Chiều rộng (mm)

1725 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15; 6J x 16

Công nghệ và Vận hành