Toyota Prius I (NHW10) 1.5 16V (58 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Toyota Prius I (NHW10) 1.5 16V (58 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Prius I (NHW10) 1.5 16V (58 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 16V (58 Hp)

Công suất

58 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

102 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
58 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
38.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
102 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.7 mm
Tỉ số nén
13.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1240 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1515 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4275 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

165/65 R15

Kích thước bánh trước

165/65 R15

Công nghệ và Vận hành