Toyota Previa (CR) 2.4 i (156 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Toyota Previa (CR) 2.4 i (156 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Previa (CR) 2.4 i (156 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

8

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 i (156 Hp)

Công suất

156 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

225 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
156 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
225 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2362 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88.5 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1585 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

515 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2925 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4750 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1820 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2900 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Công nghệ và Vận hành