Toyota Previa (CR) 2.0 D (116 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Toyota Previa (CR) 2.0 D (116 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Previa (CR) 2.0 D (116 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

8

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 D (116 Hp)

Công suất

116 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
116 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.2 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
18.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1585 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

515 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2925 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4750 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1820 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2900 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Công nghệ và Vận hành