Toyota MR 2 (_W2_) 2.2i 16V (136 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Toyota MR 2 (_W2_) 2.2i 16V (136 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Toyota MR 2 (_W2_) 2.2i 16V (136 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2i 16V (136 Hp) Automatic

Công suất

136 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

196 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
196 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2166 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.1 mm
Đường kính piston (mm)
90.9 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1206 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4171 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1234 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R15; 225/50 R15

Kích thước bánh trước

195/55 R15; 225/50 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành