Toyota MR 2 (_W2_) 2.0i turbo GT (208 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Toyota MR 2 (_W2_) 2.0i turbo GT (208 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Toyota MR 2 (_W2_) 2.0i turbo GT (208 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i turbo GT (208 Hp)

Công suất

208 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

275 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
208 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
104.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
275 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1260 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1370 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4170 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1235 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R15; 225/50 R15

Kích thước bánh trước

195/55 R15; 225/50 R15

Công nghệ và Vận hành