Toyota Mega Cruiser (BXD20) 4.1 TD (170 Hp) 4WD 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Toyota Mega Cruiser (BXD20) 4.1 TD (170 Hp) 4WD 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Mega Cruiser (BXD20) 4.1 TD (170 Hp) 4WD 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.1 TD (170 Hp) 4WD

Công suất

170 Hp @ 3000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

422 Nm @ 1600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 3000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
41.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
422 Nm @ 1600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4104 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
108 mm
Đường kính piston (mm)
112 mm
Tỉ số nén
18.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2900 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3830 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

108 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5090 mm

Chiều rộng (mm)

2170 mm

Chiều cao (mm)

2075 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3395 mm

Vết bánh trước (mm)

1795 mm

Vết bánh sau (mm)

1775 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

37/12.5 R17.5

Kích thước bánh trước

37/12.5 R17.5

Công nghệ và Vận hành