Toyota Matrix I 1.8 i 16V (183 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Toyota Matrix I 1.8 i 16V (183 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Matrix I 1.8 i 16V (183 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i 16V (183 Hp)

Công suất

183 Hp @ 7600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

176 Nm @ 6800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
183 Hp @ 7600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
101.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
176 Nm @ 6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1270 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

617 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1507 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4350 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1540 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Công nghệ và Vận hành