Toyota Mark II (GX90) 2.5i 24V Twin-turbo (280 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Toyota Mark II (GX90) 2.5i 24V Twin-turbo (280 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Mark II (GX90) 2.5i 24V Twin-turbo (280 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5i 24V Twin-turbo (280 Hp)

Công suất

280 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

378 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.99 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
112.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
378 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2492 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
71.5 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1725 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4750 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1485 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Several levers and rods

Hệ thống treo sau

Several levers and rods

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/50 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành