Toyota Levin (facelift 2017) 1.8 (140 Hp) S-CVT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota Levin (facelift 2017) 1.8 (140 Hp) S-CVT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Levin (facelift 2017) 1.8 (140 Hp) S-CVT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (140 Hp) S-CVT

Công suất

140 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

173 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
173 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1310 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4630 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành