Toyota Levin (facelift 2017) 1.2 (116 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota Levin (facelift 2017) 1.2 (116 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Levin (facelift 2017) 1.2 (116 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 (116 Hp)

Công suất

116 Hp @ 5200-5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

185 Nm @ 1500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
116 Hp @ 5200-5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
185 Nm @ 1500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1197 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-iW

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4630 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành