Toyota Land Cruiser Prado (J150 facelift 2017) 5-door 2.8 D-D4 (177 Hp) 4WD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Toyota Land Cruiser Prado (J150 facelift 2017) 5-door 2.8 D-D4 (177 Hp) 4WD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser Prado (J150 facelift 2017) 5-door 2.8 D-D4 (177 Hp) 4WD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 D-D4 (177 Hp) 4WD Automatic

Công suất

177 Hp @ 3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 1600-2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

194 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
177 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 1600-2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2755 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
103.6 mm
Tỉ số nén
15.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2165 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2990 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

621 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1934 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4840 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1845 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2790 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1585 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Dependent, multi-link spring with telescopic shock absorbers

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

265/65 R17; 265/60 R18; 265/55 R19

Kích thước bánh trước

265/65 R17; 265/60 R18; 265/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 7.5J x 18; 7.5J x 19

Công nghệ và Vận hành