Toyota Land Cruiser Prado (J150 facelift 2013) 4.0 V6 Dual VVT-i (281 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015
Toyota Land Cruiser Prado (J150 facelift 2013) 4.0 V6 Dual VVT-i (281 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser Prado (J150 facelift 2013) 4.0 V6 Dual VVT-i (281 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 V6 Dual VVT-i (281 Hp) Automatic

Công suất

281 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

385 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 5 J

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1GR-FE
Công suất (HP)
281 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
385 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3956 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC - Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2900 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

621 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4780 mm

Chiều rộng (mm)

1885 mm

Chiều cao (mm)

1845 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2790 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1585 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Dependent, multi-link spring with telescopic shock absorbers

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Công nghệ và Vận hành