Toyota Land Cruiser Prado (J150 facelift 2013) 3-door 3.0 D-4D (190 Hp) 4WD Automatic 2013, 2014, 2015
Toyota Land Cruiser Prado (J150 facelift 2013) 3-door 3.0 D-4D (190 Hp) 4WD Automatic 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser Prado (J150 facelift 2013) 3-door 3.0 D-4D (190 Hp) 4WD Automatic 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 D-4D (190 Hp) 4WD Automatic

Công suất

190 Hp @ 3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

420 Nm @ 1600-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

209 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
420 Nm @ 1600-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2982 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
103 mm
Tỉ số nén
15
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1995 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

381 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1434 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4505 mm

Chiều rộng (mm)

1885 mm

Chiều cao (mm)

1830 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1585 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension

Thắng trước

Ventilated discs, 338x32 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 312x18 mm

Kích thước bánh trước

265/65 R17; 265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/65 R17; 265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành