Toyota Land Cruiser Prado (J150 facelift 2013) 2.8 D-4D (177 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017
Toyota Land Cruiser Prado (J150 facelift 2013) 2.8 D-4D (177 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser Prado (J150 facelift 2013) 2.8 D-4D (177 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 D-4D (177 Hp) AWD Automatic

Công suất

177 Hp @ 3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 1600-2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

194 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
177 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 1600-2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2755 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2120-2385 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2990 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

640 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1150 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4780 mm

Chiều rộng (mm)

1885 mm

Chiều cao (mm)

1890 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2790 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1585 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Dependent, multi-link spring with telescopic shock absorbers

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/65 R17; 265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/65 R17; 265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành