Toyota Land Cruiser Prado (J150) 5-door 4.0 i (282 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Toyota Land Cruiser Prado (J150) 5-door 4.0 i (282 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser Prado (J150) 5-door 4.0 i (282 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 i (282 Hp)

Công suất

282 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

387 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
282 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
387 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3956 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2125 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2900 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

104 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1930 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4760 mm

Chiều rộng (mm)

1885 mm

Chiều cao (mm)

1890 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2790 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1605 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

265/65 R17

Kích thước bánh trước

265/65 R17

Công nghệ và Vận hành