Toyota Land Cruiser Prado (J150) 5-door 3.0 TD (173 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Toyota Land Cruiser Prado (J150) 5-door 3.0 TD (173 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser Prado (J150) 5-door 3.0 TD (173 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 TD (173 Hp)

Công suất

173 Hp @ 3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

410 Nm @ 1600-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
173 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
410 Nm @ 1600-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2982 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
103 mm
Tỉ số nén
17.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2165 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2990 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

104 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1930 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4760 mm

Chiều rộng (mm)

1885 mm

Chiều cao (mm)

1890 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2790 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1605 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

265/65 R17

Kích thước bánh trước

265/65 R17

Công nghệ và Vận hành