Toyota Land Cruiser Prado (J150) 3-door 3.0 D-4D (190 Hp) 4x4 2011, 2012, 2013
Toyota Land Cruiser Prado (J150) 3-door 3.0 D-4D (190 Hp) 4x4 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser Prado (J150) 3-door 3.0 D-4D (190 Hp) 4x4 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 D-4D (190 Hp) 4x4

Công suất

190 Hp @ 3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

420 Nm @ 1600-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

214-217 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.7-9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1-7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1-8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
420 Nm @ 1600-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2982 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
103 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1985 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

381 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1434 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4485 mm

Chiều rộng (mm)

1885 mm

Chiều cao (mm)

1875 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1585-1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1585-1605 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring, Rigid axle suspension

Thắng trước

Ventilated discs, 388 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 312 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/70 R17; 265/60 R18

Kích thước bánh trước

245/70 R17; 265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành