Toyota Land Cruiser (J60) Wagon 4.0 (150 Hp) 4WD Automatic 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Toyota Land Cruiser (J60) Wagon 4.0 (150 Hp) 4WD Automatic 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser (J60) Wagon 4.0 (150 Hp) 4WD Automatic 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 (150 Hp) 4WD Automatic

Công suất

150 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

284 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
37.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
284 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3955 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
8.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2050 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2810 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2775 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4675 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1830 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Leaf spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành