Toyota Land Cruiser (J200 facelift 2015) 5.7 V8 (381 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota Land Cruiser (J200 facelift 2015) 5.7 V8 (381 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser (J200 facelift 2015) 5.7 V8 (381 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 V8 (381 Hp) AWD Automatic

Công suất

381 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

544 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
381 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
544 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5663 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93.98 mm
Đường kính piston (mm)
102.11 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2638 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

456 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2345 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4950 mm

Chiều rộng (mm)

1980 mm

Chiều cao (mm)

1880 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1648 mm

Vết bánh sau (mm)

1643 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 355 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 345 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

285/60 R18 116V

Kích thước bánh trước

285/60 R18 116V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành