Toyota Land Cruiser (J200 facelift 2015) 4.6 V8 (309 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Toyota Land Cruiser (J200 facelift 2015) 4.6 V8 (309 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser (J200 facelift 2015) 4.6 V8 (309 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 V8 (309 Hp) AWD Automatic

Công suất

309 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

439 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

327 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
309 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
439 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4608 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2585-2815 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

259 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4950-4975 mm

Chiều rộng (mm)

1980 mm

Chiều cao (mm)

1865-1955 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1645-1650 mm

Vết bánh sau (mm)

1640-1645 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

dependent spring suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

285/65 R17; 285/60 R18; 285/50 R20

Kích thước bánh trước

285/65 R17; 285/60 R18; 285/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18; 20

Công nghệ và Vận hành