Toyota Land Cruiser (J200 facelift 2013) 5.7 V8 (381 Hp) 4x4 ECT-i 2013, 2014, 2015
Toyota Land Cruiser (J200 facelift 2013) 5.7 V8 (381 Hp) 4x4 ECT-i 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser (J200 facelift 2013) 5.7 V8 (381 Hp) 4x4 ECT-i 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 V8 (381 Hp) 4x4 ECT-i

Công suất

381 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

544 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

ULEV-II

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
381 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
544 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5663 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
102 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2615 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

456 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2313 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4950 mm

Chiều rộng (mm)

1971 mm

Chiều cao (mm)

1880 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1641 mm

Vết bánh sau (mm)

1636 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Rigid axle suspension, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

285/60 R18

Kích thước bánh trước

285/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành