Toyota Land Cruiser (J200 facelift 2013) 4.6 V8 (318 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015
Toyota Land Cruiser (J200 facelift 2013) 4.6 V8 (318 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser (J200 facelift 2013) 4.6 V8 (318 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 V8 (318 Hp) Automatic

Công suất

318 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

460 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 5 J

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
318 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
460 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4608 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC - Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2510 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4950 mm

Chiều rộng (mm)

1970 mm

Chiều cao (mm)

1865 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1640 mm

Vết bánh sau (mm)

1635 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Dependent, multi-link spring with telescopic shock absorbers

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Công nghệ và Vận hành