Toyota Land Cruiser (J200 facelift 2013) 4.5 V8 (272 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015
Toyota Land Cruiser (J200 facelift 2013) 4.5 V8 (272 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser (J200 facelift 2013) 4.5 V8 (272 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.5 V8 (272 Hp) Automatic

Công suất

272 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

650 Nm @ 1600-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 5 J

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
272 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
650 Nm @ 1600-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4461 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
16.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2510 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4950 mm

Chiều rộng (mm)

1970 mm

Chiều cao (mm)

1865 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1640 mm

Vết bánh sau (mm)

1635 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Dependent, multi-link spring with telescopic shock absorbers

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Công nghệ và Vận hành