Toyota Land Cruiser 80 4.5 24V (FZJ80) (205 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Toyota Land Cruiser 80 4.5 24V (FZJ80) (205 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser 80 4.5 24V (FZJ80) (205 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.5 24V (FZJ80) (205 Hp)

Công suất

205 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

17 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
205 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4477 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
100 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2410 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3060 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

832 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1368 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4820 mm

Chiều rộng (mm)

1930 mm

Chiều cao (mm)

1890 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1595 mm

Vết bánh sau (mm)

1600 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/70 R16 T

Kích thước bánh trước

275/70 R16 T

Công nghệ và Vận hành