Toyota Land Cruiser 80 4.2 TD (HDJ80) (167 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Toyota Land Cruiser 80 4.2 TD (HDJ80) (167 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser 80 4.2 TD (HDJ80) (167 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 TD (HDJ80) (167 Hp)

Công suất

167 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

14.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
167 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
40.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4164 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
18.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2260 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

830 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1370 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4820 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1850 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1595 mm

Vết bánh sau (mm)

1600 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/70 R15

Kích thước bánh trước

275/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 15

Công nghệ và Vận hành