Toyota Land Cruiser 80 4.0 (FJ80) (156 Hp) 1990, 1991, 1992
Toyota Land Cruiser 80 4.0 (FJ80) (156 Hp) 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser 80 4.0 (FJ80) (156 Hp) 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 (FJ80) (156 Hp)

Công suất

156 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

298 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
156 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
39.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
298 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3956 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
8.1
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2140 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

830 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1370 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4780 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1870 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/75 R15

Kích thước bánh trước

265/75 R15

Công nghệ và Vận hành