Toyota Land Cruiser (120) Prado 4.0 V6 (5 dr) (249 Hp) 120 2002, 2003, 2004
Toyota Land Cruiser (120) Prado 4.0 V6 (5 dr) (249 Hp) 120 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser (120) Prado 4.0 V6 (5 dr) (249 Hp) 120 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 V6 (5 dr) (249 Hp) 120

Công suất

249 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

382 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
249 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
382 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3955 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1935 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2800 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

193 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1850 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4850 mm

Chiều rộng (mm)

1875 mm

Chiều cao (mm)

1905 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2790 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

265/65 R17

Kích thước bánh trước

265/65 R17

Công nghệ và Vận hành