Toyota Land Cruiser (120) Prado 3.0 D-4D (163 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Toyota Land Cruiser (120) Prado 3.0 D-4D (163 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser (120) Prado 3.0 D-4D (163 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 D-4D (163 Hp) Automatic

Công suất

163 Hp @ 3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

343 Nm @ 1600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
343 Nm @ 1600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2982 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
103 mm
Tỉ số nén
18.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1840 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

403 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1150 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4365 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1890 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2455 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/70 R17

Kích thước bánh trước

225/70 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành