Toyota Land Cruiser 100 J10 4.2 TD (HDJ 100) (204 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Toyota Land Cruiser 100 J10 4.2 TD (HDJ 100) (204 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Toyota Land Cruiser 100 J10 4.2 TD (HDJ 100) (204 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 TD (HDJ 100) (204 Hp) Automatic

Công suất

204 Hp @ 3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

430 Nm @ 1400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1HD-FTE
Công suất (HP)
204 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
430 Nm @ 1400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4164 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
18.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2650 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

96 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1318 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2212 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4940 mm

Chiều rộng (mm)

1940 mm

Chiều cao (mm)

1880 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1620 mm

Vết bánh sau (mm)

1615 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/70 R16

Kích thước bánh trước

275/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành