Toyota iQ 1.33 Dual VVT-i (98 Hp) CVT 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Toyota iQ 1.33 Dual VVT-i (98 Hp) CVT 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Toyota iQ 1.33 Dual VVT-i (98 Hp) CVT 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.33 Dual VVT-i (98 Hp) CVT

Công suất

98 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

123 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
98 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
123 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1329 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC - Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

930 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1270 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

32 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

26 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

363 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

2985 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2000 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

7.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành